Đặc điểm nổi bật của Đầu Cáp Co Nguội Trung Thế Trong Nhà Không Tán 3M™ 7625-T-110 QTIII Cold Shrink Sili Rubber, Cable Insulation OD 26.7-45.7 mm
Đảm bảo sự linh hoạt, làm kín, chống nước tốt cho màn chắn băng đồng, sợ đồng và UniShield
Vật liệu có hằng số cách điện K cao sử dụng phân bố sức ép điện trường
Thích hợp cho các ứng dụng trong nhà
Đầu cáp có đường kính ngoài từ 1.05 – 1.80in
Có thể sử dụng cho kích cỡ dây từ 700 đến 1500 kcmil có điện áp 5kV, từ 600 đến 1250 kcmil điện áp 8 kV, 500 đến 1000 kcmil điện áp 15kV
Không tracking, Cao su rubber silicone đảm bảo độ bền
Chịu được điện áp định mức từ 5 đến 35kV. Có điện áp xung định mức 110kV
Thuộc tính tiêu biểu
BIL: 110 kV
Bọc lại vỏ cách nhiệt: không
Bộ dụng cụ bao gồm đầu nối vấu/thân: không
Cable Shielding: UniShield®,Vỏ băng dính,Vỏ dây điện
Compatible Lug: QL2-A-4/0-600,QL2-A-350-750
Cấp cách nhiệt: 133%,100%
Dòng sản phẩm: 7620-T
Insulation Outer Diameter (Metric): 26.67 Millimetre,26.924 Millimetre,27.178 Millimetre,27.432 Millimetre,27.686 Millimetre,27.94 Millimetre,28.194 Millimetre,28.448 Millimetre,28.702 Millimetre,28.956 Millimetre,29.21 Millimetre,29.464 Millimetre,29.718 Millimetre,29.972 Millimetre,30.226 Millimetre,30.48 Millimetre,30.734 Millimetre,30.988 Millimetre,31.242 Millimetre,31.496 Millimetre,31.75 Millimetre,32.004 Millimetre,32.258 Millimetre,32.512 Millimetre,32.766 Millimetre,33.02 Millimetre,33.274 Millimetre,33.528 Millimetre,33.782 Millimetre,34.036 Millimetre,34.29 Millimetre,34.544 Millimetre,34.798 Millimetre,35.052 Millimetre,35.306 Millimetre,35.56 Millimetre,35.814 Millimetre,36.068 Millimetre,36.322 Millimetre,36.576 Millimetre,36.83 Millimetre,37.084 Millimetre,37.338 Millimetre,37.592 Millimetre,37.846 Millimetre,38.1 Millimetre,38.354 Millimetre,38.608 Millimetre,38.862 Millimetre,39.116 Millimetre,39.37 Millimetre,39.624 Millimetre,39.878 Millimetre,40.132 Millimetre,40.386 Millimetre,40.64 Millimetre,40.894 Millimetre,41.148 Millimetre,41.402 Millimetre,41.656 Millimetre,41.91 Millimetre,42.164 Millimetre,42.418 Millimetre,42.672 Millimetre,42.926 Millimetre,43.18 Millimetre,43.434 Millimetre,43.688 Millimetre,43.942 Millimetre,44.196 Millimetre,44.45 Millimetre,44.704 Millimetre,44.958 Millimetre,45.212 Millimetre,45.466 Millimetre,45.72 Millimetre
Nhãn hiệu: 3M™
Number of Conductors: 1
Phạm vi đường kính bên ngoài cách điện cáp (Hệ mét): 26.7 – 45.7 mm
Số lượng trường hợp: 1
Trong nhà / Ngoài trời: Trong nhà không gờ
Voltage: 15 kV,5 kV,8 kV
Đơn vị trên thùng: 3.0
Ống niêm cổ cáp chia pha: không
Ứng dụng điện áp: Trung thế
Nguyễn Hồng Toàn –
3M mang đến giải pháp bảo hộ tối ưu cho mọi ngành nghề
Huỳnh Thanh Hùng –
Sản phẩm của 3M rất thân thiện với người dùng và bền bỉ
Vũ Hồng Nam –
Dịch vụ chăm sóc khách hàng từ 3M luôn đáp ứng mọi kỳ vọng của tôi
Hoàng Hòa Bình –
Thiết bị bảo hộ lao động của 3M là sự lựa chọn đáng tin cậy nhất
Vũ Nguyễn Hồng Phương –
Tôi hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm của 3M trong công việc
Đinh Duy Tuân –
Thiết bị 3M là lựa chọn hàng đầu cho môi trường làm việc nguy hiểm
Nguyễn Thị Thúy Hà –
Sản phẩm 3M luôn đạt chuẩn chất lượng và mang lại sự an tâm tuyệt đối
Võ Trí Quang Nguyên –
Đội ngũ hỗ trợ của 3M luôn tư vấn nhanh chóng và tận tâm