Đặc điểm nổi bật của Đầu cáp QTIII 7624-T-110, 15 kV,trong nhà, không tán, cỡ 0.83-1.53 in (21,1-38,9 mm)
Đảm bảo sự linh hoạt, làm kín, chống nước tốt cho màn chắn băng đồng, sợ đồng và UniShield
Vật liệu có hằng số cách điện K cao sử dụng phân bố sức ép điện trường
Thích hợp cho các ứng dụng trong nhà
Đầu cáp có đường kính ngoài từ 0.83 – 1.53in
Có thể sử dụng cho kích cỡ dây từ 500 đến 750 kcmil có điện áp 5kV, từ 350 đến 700 kcmil điện áp 8 kV, 4/0 AWG đến 500 kcmil điện áp 15kV
Không tracking, Cao su rubber silicone đảm bảo độ bền
Chịu được điện áp định mức từ 5 đến 35kV. Có điện áp xung định mức 110kV
Thuộc tính tiêu biểu
BIL: 110 kV
Bọc lại vỏ cách nhiệt: không
Bộ dụng cụ bao gồm đầu nối vấu/thân: không
Cable Shielding: UniShield®,Vỏ băng dính,Vỏ dây điện
Compatible Lug: QL2-A-1/0-350
Cấp cách nhiệt: 133%,100%
Dòng sản phẩm: 7620-T
Insulation Outer Diameter (Metric): 21.082 Millimetre,21.336 Millimetre,21.59 Millimetre,21.844 Millimetre,22.098 Millimetre,22.352 Millimetre,22.606 Millimetre,22.86 Millimetre,23.114 Millimetre,23.368 Millimetre,23.622 Millimetre,23.876 Millimetre,24.13 Millimetre,24.384 Millimetre,24.638 Millimetre,24.892 Millimetre,25.146 Millimetre,25.4 Millimetre,25.654 Millimetre,25.908 Millimetre,26.162 Millimetre,26.416 Millimetre,26.67 Millimetre,26.924 Millimetre,27.178 Millimetre,27.432 Millimetre,27.686 Millimetre,27.94 Millimetre,28.194 Millimetre,28.448 Millimetre,28.702 Millimetre,28.956 Millimetre,29.21 Millimetre,29.464 Millimetre,29.718 Millimetre,29.972 Millimetre,30.226 Millimetre,30.48 Millimetre,30.734 Millimetre,30.988 Millimetre,31.242 Millimetre,31.496 Millimetre,31.75 Millimetre,32.004 Millimetre,32.258 Millimetre,32.512 Millimetre,32.766 Millimetre,33.02 Millimetre,33.274 Millimetre,33.528 Millimetre,33.782 Millimetre,34.036 Millimetre,34.29 Millimetre,34.544 Millimetre,34.798 Millimetre,35.052 Millimetre,35.306 Millimetre,35.56 Millimetre,35.814 Millimetre,36.068 Millimetre,36.322 Millimetre,36.576 Millimetre,36.83 Millimetre,37.084 Millimetre,37.338 Millimetre,37.592 Millimetre,37.846 Millimetre,38.1 Millimetre,38.354 Millimetre,38.608 Millimetre,38.862 Millimetre
Nhãn hiệu: 3M™
Number of Conductors: 1
Phạm vi đường kính bên ngoài cách điện cáp (Hệ mét): 21.1 – 38.9 mm
Số lượng trường hợp: 1
Trong nhà / Ngoài trời: Trong nhà không gờ
Voltage: 15 kV,5 kV,8 kV
Đơn vị trên thùng: 3.0
Ống niêm cổ cáp chia pha: không
Ứng dụng điện áp: Trung thế
Lâm Quốc Tý –
Tôi luôn cảm thấy an toàn khi sử dụng sản phẩm của 3M
Trần Thiện Chiến –
Chất lượng của 3M luôn đạt mức tuyệt đối trong mọi tình huống sử dụng
Nguyễn Văn Vũ –
Dịch vụ chăm sóc khách hàng của 3M rất chuyên nghiệp và nhanh chóng
Võ Minh Thịnh –
Sản phẩm bảo hộ của 3M luôn là lựa chọn ưu tiên của tôi
Lê Quang Lâm –
Dịch vụ tư vấn của 3M rất chi tiết và hữu ích, giúp tôi chọn được sản phẩm phù hợp
Trần Thị Lệ Thuỷ –
Sản phẩm bảo hộ lao động 3M đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng